風を食らう
かぜをくらう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Chạy trốn nhanh chóng

Bảng chia động từ của 風を食らう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風を食らう/かぜをくらうう |
Quá khứ (た) | 風を食らった |
Phủ định (未然) | 風を食らわない |
Lịch sự (丁寧) | 風を食らいます |
te (て) | 風を食らって |
Khả năng (可能) | 風を食らえる |
Thụ động (受身) | 風を食らわれる |
Sai khiến (使役) | 風を食らわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風を食らう |
Điều kiện (条件) | 風を食らえば |
Mệnh lệnh (命令) | 風を食らえ |
Ý chí (意向) | 風を食らおう |
Cấm chỉ(禁止) | 風を食らうな |
風を食らう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風を食らう
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
風食 ふうしょく
bị gió ăn mòn
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
糟を食う かすをくう
bị mắng, ăn mắng
年を食う としをくう
lớn lên, già đi
泡を食う あわをくう
lúng túng; hoang mang; bối rối; mất lý trí suy xét