かい く
うみく
☆ Danh từ
Khu vực đại dương, vùng biển

かい く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かい く
桑海 そうかい くわかい
những thay đổi đột ngột của thế giới
訓戒する くんかい くんかいする
khuyến dụ
sự tiến triển, sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra, sự phát ra (sức nóng, hơi...), sự quay lượn, sự khai căn, sự thay đổi thế trận
海区 かいく
lĩnh vực đại dương
化育 かいく
việc tạo hoá tạo ra và nuôi sống vạn vật, sự tạo ra và nuôi dưỡng vạn vật của tạo hoá (tự nhiên)
land, sea, and air
回訓 かいくん
sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn (từ một đại sứ quán, lãnh sự quán.....)
開区間 かいくかん
khoảng mở