開区間
かいくかん「KHAI KHU GIAN」
☆ Danh từ
Khoảng mở

開区間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開区間
マーク区間開始 マークくかんかいし
bắt đầu vùng đánh dấu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
哆開 哆開
sự nẻ ra
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
区間 くかん
đoạn; phân đoạn; khoảng; khoảng cách
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.