掻い摘む
かいつまむ「TAO TRÍCH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Tóm tắt, tổng kết

Bảng chia động từ của 掻い摘む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻い摘む/かいつまむむ |
Quá khứ (た) | 掻い摘んだ |
Phủ định (未然) | 掻い摘まない |
Lịch sự (丁寧) | 掻い摘みます |
te (て) | 掻い摘んで |
Khả năng (可能) | 掻い摘める |
Thụ động (受身) | 掻い摘まれる |
Sai khiến (使役) | 掻い摘ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻い摘む |
Điều kiện (条件) | 掻い摘めば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻い摘め |
Ý chí (意向) | 掻い摘もう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻い摘むな |
かいつまむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいつまむ
掻い摘む
かいつまむ
tóm tắt, tổng kết
かいつまむ
tóm tắt, tổng kết
Các từ liên quan tới かいつまむ
掻い摘まむ かいつままむ
tóm tắt, tổng kết
biển thủ, tham ô
hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, du dương, êm tai; hoà âm
摘む つまむ つむ
hái
cảm thấy khó chịu; cảm thấy tức rối; nôn nao; cảm thấy buồn nôn
摘まむ つまむ
gắp, bịt mũi, nhón, nhặt, tóm tắt...
撮む つまむ
Véo, nhéo (tay, má...)
真向かい まむかい
đối diện trực tiếp; sự giáp mặt