回転機
かいてんき「HỒI CHUYỂN KI」
☆ Danh từ
Cơ xoay, Rôtato

かいてんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいてんき
回転機
かいてんき
cơ xoay, Rôtato
かいてんき
cơ xoay, Rôtato
Các từ liên quan tới かいてんき
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại, cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
回転競技 かいてんきょうぎ
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại, cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
開店休業 かいてんきゅうぎょう
việc mở ra kinh doanh nhưng vì không có khách hàng nên phải ngừng kinh doanh
enemy ship
tiêu biểu, điển hình, đặc thù, đặc trưng
dùng phép phân tích, dùng phép giải tích
đệ quy
cơ học, máy móc, không sáng tạo