階名
かいめい「GIAI DANH」
☆ Danh từ
Ký âm; tên các nốt nhạc

かいめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいめい
階名
かいめい
ký âm
解明
かいめい
Sự làm sáng tỏ
改名
かいめい かいみょう
cải danh
改名する
かいめい かいめいする
đổi họ.
海鳴
かいめい
âm thanh vọng từ biển
開明
かいめい
Sự làm sáng tỏ, sự khai sáng
晦冥
かいめい
bóng tối
Các từ liên quan tới かいめい
未解明 みかいめい
không giải thích được
解明する かいめいする
đả thông
機械命令 きかいめいれい
lệnh máy
創氏改名 そうしかいめい
lệnh buộc người Hàn Quốc phải đổi tên họ sang tên Nhật Bản
天地晦冥 てんちかいめい
The world is covered in darkness, All is plunged into darkness
階名唱法 かいめいしょうほう
sự xướng âm
âm ty, âm phủ, diêm vương
いかめしい いかめしい
khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )