回路遮断機
かいろしゃだんき
☆ Danh từ
Cái ngắt

かいろしゃだんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいろしゃだんき
回路遮断機
かいろしゃだんき
cái ngắt
かいろしゃだんき
cái ngắt
Các từ liên quan tới かいろしゃだんき
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
cuộc họp báo
vách ngăn, buồng, phòng
người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt, giường ngủ ; toa xe có giường ngủ, gióng đỡ ngang, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến