論客
ろんきゃく ろんかく「LUẬN KHÁCH」
☆ Danh từ
Người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến

ろんきゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろんきゃく
論客
ろんきゃく ろんかく
người tranh luận, người luận chiến
ろんきゃく
người tranh luận, người luận chiến
Các từ liên quan tới ろんきゃく
自由なる論きゃく じゆうなるろんきゃく
nhà báo freelance
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
túi nhỏ, khoang túi; vỏ quả, (từ cổ, nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao, cho vào túi, bỏ túi, đãi tiền diêm thuốc, cho tiền, làm thõng xuống như túi, thõng xuống như túi
sự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ