Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かえるの合唱
唱える となえる
tụng
合唱 がっしょう
Hợp xướng
合唱する がっしょう
hát đồng thanh; hợp xướng
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
異を唱える いをとなえる
tăng phản đối, lồng tiếng cho ý kiến khác với ý kiến của người khác
覇を唱える はをとなえる
ngự trị tối cao