かきがっこう
Lớp hè

かきがっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきがっこう
かきがっこう
lớp hè
夏期学校
かきがっこう
lớp hè
Các từ liên quan tới かきがっこう
dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
bột tan
シュタイナーがっこう シュタイナーがっこう
Trường Steiner
khí hậu học
tsukemono, Japanese pickled vegetables
đèn sân khấu; ánh sáng đèn, ánh đèn quảng cáo, được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi tiếng
Cơ chế giá.+ Được dùng liên quan đến hệ thống thị trường tự do và cách thức mà giá hành động như những tín hiệu tự động phối hợp hành động của các đơn vị ra quyết định.
có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự, người đủ sức khoẻ, lính chiến đấu, số quân thực sự có hiệu lực, tiền kim loại