脚光
きゃっこう「CƯỚC QUANG」
☆ Danh từ
Đèn chiếu sáng các diễn viên từ chân, được lắp đặt thành hàng trên sàn ở phía trước của sân khấu

きゃっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゃっこう
脚光
きゃっこう
Đèn chiếu sáng các diễn viên từ chân, được lắp đặt thành hàng trên sàn ở phía trước của sân khấu
きゃっこう
đèn sân khấu
Các từ liên quan tới きゃっこう
脚光を浴びる きゃっこうをあびる
Được thực hiện (trên sân khấu)
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
きゃっ キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust
only, nothing but
(as for (that)) thing, (given (that)) thing, matter, fact
người đi tàu thuỷ lậu vé
người biểu diễn
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai