規則的
きそくてき「QUY TẮC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có hệ thống; bình thường; theo quy tắc

Từ đồng nghĩa của 規則的
adjective
きそくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きそくてき
規則的
きそくてき
có hệ thống
きそくてき
có hệ thống, có phương pháp
Các từ liên quan tới きそくてき
cơ bản, cơ sở, chủ yếu, gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, nốt gốc
có hệ thống, có phương pháp
dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
chung, chung chung, tổng, tổng hành dinh, bộ tổng tham mưu, thường, người bán bách hoá, bệnh viện đa khoa, bác sĩ đa khoa, người đọc đủ các loại sách, người hầu đủ mọi việc, cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc, (từ cổ, nghĩa cổ) nhân dân quần chúng, trưởng tu viện
sáng tạo
sáng tạo
thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế, trò đùa ác ý, trò chơi khăm
có hiệu lực trở về trước