かき回す
かきまわす「HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy
会社
をかき
回
す
Khuấy đảo cả công ty
〜を
激
しくかき
回
す
Ngoáy mạnh cái gì
〜になるまでかき
回
す
Khuấy cho đến lúc trở thành...
Xào.
Bảng chia động từ của かき回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かき回す/かきまわすす |
Quá khứ (た) | かき回した |
Phủ định (未然) | かき回さない |
Lịch sự (丁寧) | かき回します |
te (て) | かき回して |
Khả năng (可能) | かき回せる |
Thụ động (受身) | かき回される |
Sai khiến (使役) | かき回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かき回す |
Điều kiện (条件) | かき回せば |
Mệnh lệnh (命令) | かき回せ |
Ý chí (意向) | かき回そう |
Cấm chỉ(禁止) | かき回すな |