Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いんきょくかん
cathode(-ray) tube
いんきょくせんかん
ống phóng tia âm cực
きょくかん
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
かんじょきょく
khoan thai, nhịp khoan thai
きんきょく
komusic
ぶんきょくか
sự phân cực, độ phân cực
ちんこんきょくか
(sung) requiem
きょうかんふくいんしょ
diatessaron
かんせんきょ
xưởng cạn
Đăng nhập để xem giải thích