陰極管
いんきょくかん「ÂM CỰC QUẢN」
☆ Danh từ
Cực âm (- tia ra) cái ống

いんきょくかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんきょくかん
陰極管
いんきょくかん
cực âm (- tia ra) cái ống
いんきょくかん
cathode(-ray) tube
陰極管
いんきょくかん
cực âm (- tia ra) cái ống
いんきょくかん
cathode(-ray) tube