曲率
きょくりつ「KHÚC SUẤT」
Độ cong
☆ Danh từ
Sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong

Từ đồng nghĩa của 曲率
noun
きょくりつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょくりつ
曲率
きょくりつ
sự uốn cong
きょくりつ
sự uốn cong
Các từ liên quan tới きょくりつ
曲率円 きょくりつえん
đường tròn chính khúc
曲率半径 きょくりつはんけー
bán kính cong
曲率中心 きょくりつちゅーしん
tâm của bán kính cong
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt
do one's best
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo
rising sun
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép