金釘流
かなくぎりゅう「KIM ĐINH LƯU」
☆ Danh từ
Chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng, viết nguệch ngoạc

かなくぎりゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなくぎりゅう
金釘流
かなくぎりゅう
chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc
かなくぎりゅう
chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc
Các từ liên quan tới かなくぎりゅう
trận đấu bò, trò đấu bò
cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), bút mực, bút chì, kim, gọi tên, gọi là
chặt (lèn); chật ních
bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, làm ra bộ đoan trang; màu mè, phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào, bợ đỡ, nịnh nọt, word, biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
thằn lằn cá, ngư long
da bò
iron nail
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.