かくたん
Sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm
Nước bọt nước dãi, đờm

かくたん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくたん
かくたん
sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm.
喀痰
かくたん
đờm
Các từ liên quan tới かくたん
nucleoprotein
喀痰検査 かくたんけんさ
sự kiểm tra đàm khạc hoặc nước bọt
nhiều phía
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
thuyết duy cảm, xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định