Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
立体角 りったいかく
góc khối
組立単位 くみたてたんい
đơn vị dẫn xuất
ステラジアン
steradian
単角 たんかく
một - dính vào
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
立体角密度 りったいかくみつど
mật độ góc khối
立位体前屈 りついたいぜんくつ
tư thế cúi người xíu, tay chạm vào chân