かくたんぱくしつ
Nucleoprotein

かくたんぱくしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくたんぱくしつ
かくたんぱくしつ
nucleoprotein
核蛋白質
かくたんぱくしつ
protein có cấu trúc liên kết với axit nucleic, hoặc DNA hoặc RNA
Các từ liên quan tới かくたんぱくしつ
lipoprotein
ADAM Proteins
Protein
mở và đóng (ví dụ: miệng)
ぱらつく パラつく
rơi từng giọt; rơi lắc rắc (mưa).
người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài, phân xử
lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát ; lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình; sự giật nảy người, sự chấp, thế lợi, một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy, giật mình, rời ra, long ra, bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi ra khỏi hang, (từ cổ, nghĩa cổ) startle, né vội sang một bên, bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành, thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, trước hết
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước