各団体
かくだんたい「CÁC ĐOÀN THỂ」
☆ Danh từ
Mỗi đoàn thể, từng đoàn thể

かくだんたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくだんたい
各団体
かくだんたい
mỗi đoàn thể, từng đoàn thể
かくだんたい
each group
Các từ liên quan tới かくだんたい
外郭団体 がいかくだんたい
tổ chức (vận động) hành lang
đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
いいだくだく いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm
hình phỏng cầu, hình tựa cầu
何だかんだ なんだかんだ なんだかだ
cái gì khác, cái này hay cái khác, cái này hay cái kia
tên lửa đạn đạo liên lục địa (Inter, continental ballistic missile)