かけがえ
Sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c

かけがえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけがえ
かけがえ
sự thay thế
掛け替え
かけかえ かけがえ
sự thay thế
Các từ liên quan tới かけがえ
掛け替えのない かけがえのない
vật không thể thay thế
on the way back
thay thế, đặt lại chỗ cũ
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
cái tạp dề, tấm da phủ chân, tường ngăn nước xói, tấm chắn, tấm che
sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên, kêu la, la hét, thét lác
帰りがけ かえりがけ
trên đường về
lặp đi lặp lại nhiều lần