託つける
かこつける たくつける「THÁC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đổ lỗi cho, lấy lí do

Bảng chia động từ của 託つける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 託つける/かこつけるる |
Quá khứ (た) | 託つけた |
Phủ định (未然) | 託つけない |
Lịch sự (丁寧) | 託つけます |
te (て) | 託つけて |
Khả năng (可能) | 託つけられる |
Thụ động (受身) | 託つけられる |
Sai khiến (使役) | 託つけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 託つけられる |
Điều kiện (条件) | 託つければ |
Mệnh lệnh (命令) | 託つけいろ |
Ý chí (意向) | 託つけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 託つけるな |
かこつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かこつける
託つける
かこつける たくつける
đổ lỗi cho, lấy lí do
かこつける
dùng làm cớ