かけね
Sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ

かけね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけね
かけね
sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu.
掛ける
かける
bắt đầu làm gì
欠ける
かける
một phần của vật cứng bị hỏng, vỡ
賭ける
かける
cá độ
駆ける
かける
chạy nhanh
懸ける
かける
treo
架ける
かける
treo lên
翔ける
かける
bay vút lên
掛け値
かけね
giá đắt (cao hơn so với giá trị thực tế)
翔る
かける
bay, bay lên
駈ける
かける
tới sự chạy
掛値
かけね
giá quá cao