懸け隔たる
Xa về một bên; từ xa; khá khác nhau

Bảng chia động từ của 懸け隔たる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸け隔たる/かけへだたるる |
Quá khứ (た) | 懸け隔たった |
Phủ định (未然) | 懸け隔たらない |
Lịch sự (丁寧) | 懸け隔たります |
te (て) | 懸け隔たって |
Khả năng (可能) | 懸け隔たれる |
Thụ động (受身) | 懸け隔たられる |
Sai khiến (使役) | 懸け隔たらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸け隔たられる |
Điều kiện (条件) | 懸け隔たれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懸け隔たれ |
Ý chí (意向) | 懸け隔たろう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸け隔たるな |
かけへだたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけへだたる
懸け隔たる
かけへだたる
xa về một bên
かけへだたる
xa, xa xôi, xa xăm.
Các từ liên quan tới かけへだたる
làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời
隔たる へだたる
cách biệt; khác nhau
懸け隔てる かけへだてる
để đặt khoảng cách giữa; ly gián
mệt mỏi rã rời; kiệt sức
相隔た あいへだたる
 đặt cách nhau
堪へる たへる
chịu đựng
形だけする かたちだけする
làm lấy lệ; làm cho có; chỉ có tính hình thức
chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã ; đánh đắm, làm chìm đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường, đuổi kịp, bắt được, tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích, bôi nhọ, nói xấu, gièm pha, chạy vào, xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người, (thể dục, thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống, ghé thăm, chắc chắn trúng cử, cho chạy thử, mắc