かけめ
Trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng

かけめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけめ
かけめ
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng
掛け目
かけめ
làm nặng thêm
掛目
かけめ
trọng lượng
欠け目
かけめ
chỗ sứt (của cái ly)
Các từ liên quan tới かけめ
chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang
駆け巡る かけめぐる
chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang
ぶっかけ飯 ぶっかけめし
rice with other ingredients poured on top
担保掛け目 たんぽかけめ
tỷ lệ định giá của chứng khoán thay thế
走馬灯のように駆け巡る そうまとうのようにかけめぐる
lóe lên trước mắt một người (về những kỷ niệm, v.v.)
to strip (the head of a screw, bolt, etc.), to wear out
số mệnh, tiền định, số đã định trước, tiên đoán, quyết định, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, gây chết chóc
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất