駆け巡る
Chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang

Bảng chia động từ của 駆け巡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆け巡る/かけめぐるる |
Quá khứ (た) | 駆け巡った |
Phủ định (未然) | 駆け巡らない |
Lịch sự (丁寧) | 駆け巡ります |
te (て) | 駆け巡って |
Khả năng (可能) | 駆け巡れる |
Thụ động (受身) | 駆け巡られる |
Sai khiến (使役) | 駆け巡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆け巡られる |
Điều kiện (条件) | 駆け巡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆け巡れ |
Ý chí (意向) | 駆け巡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆け巡るな |
かけめぐる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけめぐる
駆け巡る
かけめぐる
chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược.
かけめぐる
chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược.
Các từ liên quan tới かけめぐる
走馬灯のように駆け巡る そうまとうのようにかけめぐる
lóe lên trước mắt một người (về những kỷ niệm, v.v.)
to strip (the head of a screw, bolt, etc.), to wear out
巡る めぐる
xung quanh, xoay quanh
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng
廻る みる めぐる
Tranh dành, tranh luận, phàn nàn, đấu khẩu, cãi cọ
経巡る へめぐる
để đi du lịch quanh
詰め掛ける つめかける
nhiều người cùng kéo tới, tập trung
目をかける めをかける
để mắt tới