欠けら
かけら「KHIẾM」
☆ Danh từ
Mảnh vỡ; mảnh vụn; cặn
ガラス
の
欠
けらで
手
に
傷
をした
Mảnh kính vụn làm đứt tay .

かけら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけら
欠けら
かけら
mảnh vỡ
欠片
かけら
Mảnh bị thiếu
Các từ liên quan tới かけら
泥をかけられる どろをかけられる
tèm lem.
疑いをかけられる うたがいをかけられる
bị nghi ngờ
一欠片 ひとかけら
mảnh, mảnh vỡ
pun on karaoke (empty bucket)
苦酒 からざけ からさけ
giấm
cackling (sound of shrill laughter)
空桶 からおけ そらおけ
chơi chữ của chữ karaoke (có nghĩa là cái xô rỗng)
xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt