くさばのかげ
Under the sod

くさばのかげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くさばのかげ
くさばのかげ
under the sod
草場の影
くさばのかげ
dưới đám cỏ
Các từ liên quan tới くさばのかげ
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác, sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp
下げ翼 さげよく さげつばさ
cánh quạt để cất cánh hay hạ cánh (máy bay); cánh con (của máy bay)
のうかげ のうかげ
Thanks to...
馬鹿さ加減 ばかさかげん
mức độ ngu ngốc của (một người)
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị
chính phủ lập sẵn
魚のとげ さかなのとげ
ngạnh cá.
曲げ伸ばし まげのばし
sự uốn và duỗi