Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かげろうの家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
無常のかげろう むじょうのかげろう
phù du.
のうかげ のうかげ
Thanks to...
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
thật kinh tởm; thật ghê tởm.
sự nôn mửa; sự thổ ra; nôn mửa; nôn
げろげろ吐く げろげろはく
nôn mửa