Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病気に託けて びょうきにかこつけて
lấy cớ ốm.
何かにつけて なにかにつけて
Hễ có chuyện gì
何かに付けて なにかにつけて
một cách hoặc (kẻ) khác
にかけては にかけては
khi nói đến, liên quan
にかけて
cho đến khi, qua, (một khoảng thời gian),
弱みにつけこむ よわみにつけこむ
tận dụng điểm yếu
一つにかかって ひとつにかかって いちにかかって
depends entirely on, depends above all on
かこつける
dùng làm cớ