Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラセミ分割
ラセミぶんかつ
quyết định
nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích
ラセミ化 ラセミか
racemization
ラセミ酸 ラセミさん
Axit Racemic (là tên cũ của một dạng axit tartaric không hoạt động về mặt quang học hoặc raxemic)
ラセミ体 ラセミたい
racemic
かんけつぶん
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án
ざつぶんか
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
ふぶんかつ
tính không thể chia được, tính không chia hết
たんかぶつ
cacbua
さんかぶつ
Oxyt
Đăng nhập để xem giải thích