高さ計
たかさけい「CAO KẾ」
☆ Danh từ
Máy đo chiều cao

高さ計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高さ計
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn