かさ高
かさだか「CAO」
☆ Tính từ đuôi な
Cồng kềnh; đống
この
箱
はかさ
高
で、
収納
するのが
難
しいです。
Hộp này rất cồng kềnh, việc lưu trữ thật khó khăn.
Hách dịch; ngạo mạn; hống hách
彼
のかさ
高
な
態度
は、
同僚
たちの
間
であまり
評判
がよくありません。
Thái độ hách dịch của anh ta không được đồng nghiệp đánh giá cao.
Phóng đại; khoa trương
彼
は
自分
の
功績
をかさ
高
に
話
すことがあります。
Anh ấy đôi khi nói hơi khoa trương về thành tích của mình.
