かへんしほん
Khả biến.+ Trong học thuyết của C.Mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động, mà làm thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất.

かへんしほん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かへんしほん
かへんしほん
khả biến.+ Trong học thuyết của C.Mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động.
可変資本
かへんしほん
Vốn khả biến
Các từ liên quan tới かへんしほん
Tư bản bất biến.+ Theo học thuyết của C.Mác, tư bản bất biến là một phần của TƯ BẢN được thể hiện bằng phương tiên sản xuất, nguyên liệu thô và công cụ lao động. Xem VARIABLE CAPITAL.
cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành ; dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, lăn, vần, quấn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy, tròng trành, rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi, trôi đi, trôi qua, lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn tròn, đánh ngã lăn ra, cuộn ; cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ, xuất hiện, xuất hiện bất thình lình
sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích
明かへん あかへん あけへん
useless, no good, hopeless
lò chuyển, máy đổi điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã
<QSự> binh nhì
Gramineae
sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự, sự kiện lặt vặt; tin vặt, ghi vào sử biên niên, ghi chép, small_beer