Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かしこいタヌキ
タヌキ タヌキ
lửng chó (danh pháp hai phần: nyctereutes procyonoides, một loài động vật thuộc họ chó)
タヌキ属 タヌキぞく
con lửng, mangut
狸 たぬき タヌキ
con lửng
lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tốt bụng, tử tế
nước chiếu tướng, chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái ; vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, nơi đó, chỗ đấy
sự rút quá số tiền gửi
ええかっこしい ええかっこしぃ いいかっこしい
acting cool, pretending to be a better person that one is, pretentious (person)