小賢しい
Thông minh; khôn ngoan; xảo trá; thủ đoạn; kiêu căng

こざかしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こざかしい
小賢しい
こざかしい
thông minh
こざかしい
lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay
Các từ liên quan tới こざかしい
sự xích mích; sự va chạm
cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn
tool for extracting rice from bag for sampling
sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược
tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập, tổng số lên đến
tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo
stock fund
kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, vốn; cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm, lock, dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của, chú trọng, lưu tâm đến, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), kiểm kê hàng trong kho, nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, để vào kho, cất vào kho)