Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
SP座付きねじ SPざつききねじ
đinh vít có đế sp.
かじき
cá maclin, như marline
座付き ざつき
sự làm việc trong nhà hát.
くじら座 くじらざ
cá voi.
こじし座 こじしざ
chòm sao tiểu sư
かに座 かにざ
Sao Cự Giải
きみじか
hay cáu, nóng