勘進
かんしん かんすすむ「KHÁM TIẾN」
☆ Danh từ
Báo cáo sự khảo sát cẩn thận sau

勘進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
勘能 かんのう
thành thạo; khéo léo
勘例 かんれい
xem xét những tiền lệ cũ (già)
勘忍 かんにん
sự chịu đựng; sự kiên nhẫn.
勘決 かんけつ かんけっ
sự khảo sát và quyết định