下層階級
かそうかいきゅう「HẠ TẰNG GIAI CẤP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giai cấp vô sản

かそうかいきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かそうかいきゅう
下層階級
かそうかいきゅう
giai cấp vô sản
かそうかいきゅう
giai cấp vô sản
Các từ liên quan tới かそうかいきゅう
中流の下層階級 ちゅうりゅうのかそうかいきゅう
hạ thấp giai cấp trung lưu
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
thuật chiêm tinh
the old world
sự mục khô, nấm gây mục khô gỗ
cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, đột kích, tấn công, cướp đi, cuỗm di, nhào xuống, sà xuống
old stock (in firm)
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ