下層土
かそうど「HẠ TẰNG THỔ」
☆ Danh từ
Tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
かそうど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かそうど
下層土
かそうど
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
かそうど
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
下層土
かそうど
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
かそうど
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên