それはどうかな
☆ Cụm từ
Điều đó thì chưa chắc; chưa hẳn là vậy
A:
彼
は
明日試験
に
合格
するよ。B:それはどうかな。
彼
はあまり
勉強
していないし。
A: Anh ấy sẽ đỗ kỳ thi ngày mai.
B: Điều đó thì chưa chắc. Anh ấy chẳng học hành gì cả.

それはどうかな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới それはどうかな
bày tỏ sự cảm ơn
ôi trời, thật là...; ôi chao, thật...
phản động, kẻ phản động
ống dẫn sóng; đường sóng
それどころじゃない それどころではない
Bây giờ không phải lúc, đó là ngoài câu hỏi, nó không thể
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên, quay tại chỗ, lao tới
それは それは
vậy thì