どかどか
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Rầm rập
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

どかどか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どかどか
cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa
whether or not (in phrases like "I don't know whether or not I can come")
角(かど) かく(かど)
góc
hay, đọc được, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
cái nào
thịch; uỵch
thợ làm đất, thợ đấu, máy xúc, máy đào đất, máy nạo lòng sông, một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật, làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc, cắt bỏ, dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở