あたかもよし
May, may mắn
May mắn, may thay

あたかもよし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あたかもよし
あたかもよし
may, may mắn
恰も好し
あたかもよし
may, may mắn
Các từ liên quan tới あたかもよし
時あたかも ときあたかも
Chính xác thời điểm này, chính xác thời điểm đó, ngay lúc đó, ngay khi
葦鴨 よしがも あしかも
teal hình lưỡi liềm
một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực
恰も あたかも あだかも
cứ như là
mãnh liệt như bão tố, ào ạt, sôi nổi, sóng gió, báo bão
良くも悪しくも よくもあしくも
dù tốt hay xấu
warm blanket
tên vô lại, tên du thủ du thực