Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かたやま和華
華やか はなやか
màu sắc tươi thắm; lộng lẫy
和やか なごやか
hòa nhã; thư thái; vui vẻ; hòa thuận; ôn hoà
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こまやか こまやか
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
和やかな家庭 なごやかなかてい
Gia đình êm ấm; gia đình hạnh phúc.