活性
かっせい「HOẠT TÍNH」
☆ Danh từ
Tích cực

かっせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっせい
活性
かっせい
tích cực
かっせい
tích cực, hoạt động
Các từ liên quan tới かっせい
活性化 かっせいか
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, kích hoạt
不活性 ふかっせい
trơ về mặt hóa học
活性アルミナ かっせいアルミナ
ôxit nhôm hoạt tính
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ
マクロファージ活性化 マクロファージかっせいか
hoạt hóa đại thực bào
不活性化 ふかっせいか
sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực
活性化エネルギー かっせいかエネルギー
năng lượng kích hoạt
ウイルス活性化 ウイルスかっせいか
kích hoạt virus