Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
活性化エネルギー
かっせいかエネルギー
năng lượng kích hoạt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
活性化 かっせいか
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, kích hoạt
マクロファージ活性化 マクロファージかっせいか
hoạt hóa đại thực bào
不活性化 ふかっせいか
sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực
光活性化 ひかりかっせいか
quang hoạt
ウイルス活性化 ウイルスかっせいか
kích hoạt virus
Đăng nhập để xem giải thích