かっせいか
Sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ

かっせいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっせいか
かっせいか
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ
活性化
かっせいか
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, kích hoạt
Các từ liên quan tới かっせいか
マクロファージ活性化 マクロファージかっせいか
hoạt hóa đại thực bào
不活性化 ふかっせいか
sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực
活性化エネルギー かっせいかエネルギー
năng lượng kích hoạt
ウイルス活性化 ウイルスかっせいか
kích hoạt virus
sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực
ウイルス不活性化 ウイルスふかっせいか
vô hiệu hóa vi rút
光活性化 ひかりかっせいか
quang hoạt
補体活性化 ほたいかっせいか
kích hoạt bổ sung