国家主席
こっかしゅせき「QUỐC GIA CHỦ TỊCH」
☆ Danh từ

người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia

こっかしゅせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こっかしゅせき
国家主席
こっかしゅせき
<CHTRị> người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia
こっかしゅせき
<CHTRị> người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia
Các từ liên quan tới こっかしゅせき
bột tan
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
người theo chủ nghĩa dân tộc, dân tộc chủ nghĩa
cách tiến hành, cách hành động, việc kiện tụng
cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, đột kích, tấn công, cướp đi, cuỗm di, nhào xuống, sà xuống
ghế trượt
dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa