石灰石
せっかいせき「THẠCH HÔI THẠCH」
☆ Danh từ
Đá vôi

せっかいせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せっかいせき
石灰石
せっかいせき
đá vôi
せっかいせき
đá vôi
Các từ liên quan tới せっかいせき
tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, hoạt động; phóng xạ, hoá hoạt động; có hiệu lực
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ
ghế trượt
thủ thuật mở khí quản
sự khoáng hoá
sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực
節制する せっせいする
kiệm ước.
節介 せっかい せっ かい
bao đồng, tọc mạch