Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性質 せいしつ
tính chất.
カッとなる かっとなる
bùng lên, bay vào một cơn thịnh nộ
間質性 かんしつせい
tính xen kẽ
均質性 きんしつせい
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
異質性 いしつせい
tính không đồng nhất
性形質 せいけいしつ
đặc điểm giới tính
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.